Hotline
0988 868 260
028 62 700 260 - 028 62 700 262
Kinh doanh
Hotline: 028 62 700 260- 028 62 700 262 - 0988 868 260 - Email: anphuhung.cty@gmail.com
« Quay lại
Mã số : FHC42NUV1/R42NUY1
Hãng sản xuất : Daikin
Công nghệ : Inverter/Ga R22
Sản xuất tại : Thái Lan
Công suất : 42700 Btu
Điều hòa SkyAir NU series loại cassettle âm trần 4 hướng thổi FHC18NUY1
- Mặt nạ có cùng kích cỡ cho mọi công suất đảm bảo tính thẫm mỹ cho mọi công trình.
- Hoạt động êm.
- Phân bố gió đều khắp không gian cần làm lạnh.
- Dễ dàng điều chỉnh luồng gió sảng khoái và tiện nghi nhờ hệ thống thổi đa hướng.
- Dễ dàng lắp đặt và vận hành.
- Remote điều khiển tùy chọn có dây hoặc không dây.
18
21
26
30
36
42
48
Kiểu dáng
Dàn lạnh
FHC18NUV1
FHC21NUV1
FHC26NUV1
FHC30NUV1
FHC36NUV1
FHC42NUV1
FHC46NUV1
Dàn nóng
R18NUV1
R21NUV1
R26NUV1
R30NUV1
R36NUV1
R42NUY1
R48NUY1
R26NUY1
R30NUY1
R36NUY1
Điện nguồn
VI: 1 Pha. 220-240 V, 50 Hz Y1: 3 Pha ,380-415 V, 50 Hz
Công suất làm lạnh
btu/h
18,100/18,000
21,200/21,000
26,300/26,000
30,400/30,000
36,500/36,000
42,700/42,000
49,100/48,000
kW
5.3/5.3
6.2/6. 2
7.7/7.6
8.9/8.8
10.7/10.6
12.5/12.3
14.4/14.1
kcal/h
4,580/4,560
5,340/5,290
6,630/6,550
7,670/7,570
9,200/9,100
10,800/10,600
12,400/12,100
Công suất tiêu thụ
2.03/2.02
2.46/2.45
3.07/3.07
3.45/3.45
4.04/4.04
4.79/4.79
5.49/5.49
Màu
Đơn vị
Bảng trang trí
Trắng
Tỉ lệ gió (H/L)
m3/min
15/11
19/14
26/21
33/24
cfm
529 388
670/494
986-741
1.164.-847
1.164/847
Độ ồn (H/L) (220V) J
dB(A)
33/29
35/30
39/34
42/36
Kích thước
(HxWxQ)
Unit
mm
230x840x840
286x840x840
288x840x840
288x640x840
40x950x950
Kg
24
28
kg
5
Phạm vi hoạt động
’CWB
14 tới 28
Trắng Ngà
Ngà
Máy nén
Loaị
Loại cánh gạt
Loại xoắn ốc
Cổng ra mô tơ
1.7
2.2
2.5
3.00
3.75
4.50
Lượng ga nạp thêm (R-22)
1.20
(Charged for 10 m)
1.50
2.3
20
(Charged for 15 m)
2.4
2.6
Độ ồn
49
54
57
55
59
Kích thước (KxWxD)
540x750x270
665x800x300
770x900x320
1.170x900x320
1.345x900x320
Khối lượng máy
61
70 (VI). 69 (Y1)
81 (V1). 79 (Y1)
87
92
0
’CDB
21 tới 46
Kết nối đường ống
Lỏng (Flare)
Ø64
Ø9.5
Ø95
Ø9 5
Gas (Fiare)
Ø15.9
Ø15 9
Ø19.1
Xả nước
I.DØ25xODØ32
Ø18.0 (Hole)
Ø26.0 (Hole)
Ø26.0 (Hde)
Độ dài đường ống tối đa
m
30 (chiều dài tương đương 50 m)
Mức độ cài đặt tối đa khác
15
Cách nhiệt
Cả hai lỏng và ống dẫn khí