Hotline: 028 62 700 260- 028 62 700 262 - 0988 868 260 - Email: anphuhung.cty@gmail.com
« Quay lại
Mã số : FCQ140KVEA/RZR140KUV1
Hãng sản xuất : Daikin
Công nghệ : Inverter/Ga R410A
Sản xuất tại : Thái Lan
Công suất : 47770 Btu
Loại dàn lạnh Cassette âm trần đa hướng thổi hiện có đầu tiên* trên thị trường, tạo ra hướng thổi 360° với việc phân bố nhiệt độ tốt hơn.
Tất cả các model đều nhẹ hơn các model trước đây.
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống tăng từ 750mm lên đến 850mm.
Một mặt nạ thiết kế hiện đại tinh xảo, bề mặt được phủ lớp chống bám bẩn.
Độ ổn thấp
Công nghệ diệt khuẩn mới bằng ion bạc ứng dụng cho máng nước ngưng, ngăn chặn sự tích tụ bùn, nấm mốc và vi khuẩn gây tắc và han rỉ máng nước.
Cửa điều chỉnh gió nằm ngang ngăn chặn
Sự đọng sương. Mặt ngoài phẳng, chống bẩn, dễ dàng vệ sinh.
Bộ lọc không khí được xử lý chống khuẩn, chống mốc, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc gây ra do bụi và hơi ẩm bám vào bộ lọc.
71
100
125
140
Model
Dàn lạnh
FCQ71KVEA
FCQ100KVEA
FCQ125KVEA
FCQ140KVEA
Dàn nóng
RZQ71 FV4A
RZQ100KV4A
RZQ125KV4A
RZQ160KV4A
Nguồn điện
1 Pha. 220-240 V. 50 Hz
Công suất làm lạnh
(Min. - Max.)
kW
7.1
(3.3-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.4)
Năng lượng tiêu thụ làm lạnh
2.05
2.94
3.77
4.95
Màu sắc
Đơn vị
Trang trí bảng điều khiển
màu trắng tươi
Tỷ lệ luồng không khí (H/L)
M3/min
21/13.5
32/20
33/22.5
cfm
741/476
1.129/706
1.164/794
1164 .'7 9 4
Mức độ âm thanh (H/L)2
dB(A)
35/28
43/32
44/34
44/36
Kích thước
(HxWxD)
mm
256x840x840
298x840x840
50x950x950
Trọng lượng máy
Kg
21
24
5.5
Phạm vi chứng nhận hoạt động
làm lạnh
eCWB
14 to 25
trắng ngà
Máy nén
Loại
Hermetically sealed swing type
Hermetically sealed scroll type
Motor output
1.8
1.9
2.4
3.1
Phí môi chất lạnh (R-410A)
kg
2.8
(tính phí cho 30 m)
3.7
Mức độ âm thanh
Cooling
48
49
50
Chế độ ban đêm
47
45
46
Kích thước (HxWxD)
770x900x320
1.170x900x320
65
98
oCDB
-5 to 46
Kết nối đường ống
Chất lỏng (Flare)
9.5
Gas (Flare)
015.9
Xả hết nước
dàn lạnh
I.D 25xO.D 32
I.D 25XO.D 32
I. D 25x0. D 32
dàn nóng
26.0 (Hole)
6.0 (Hole)
Độ lớn độ dài đường ống
m
50 (Chiều dài tương đương 70)
75 (chiều dài tương đương 90)
Mức độ cài đặt tối đa khác
30
Cách nhiệt
Cả hai chất lỏng và đường ống dẫn khí