Giới thiệu chung Máy lạnh áp trần/đặt sàn Reetech RU60-BN2
Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
Cánh đảo gió tự động
Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển
Tự chọn chế độ hoạt động
Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi
Lọc sạch không khí
Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
Điều khiển từ xa
Chế độ hoạt động êm dịu
Hẹn giờ hoạt động
Tự khởi động khi có điện lại
Chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng
Thông số kỹ thuật Máy lạnh áp trần/đặt sàn Reetech RU60-BN2
Dàn lạnh
Model
RU12(H)-BN2
RC18(H)-BNA
RU24(H)-BN2
RU36(H)-BN2
RU36(H)-BN2T
RU48(H)-BN2
RU60(H)-BN2
Dàn nóng
Model
RC12(H)-BNA
RC18(H)-BNA
RC24(H)-BNA
RC36(H)-BNA
RC36(H)-BNAT
RC48(H)-BNA
RC60(H)-BNA
Công suất lạnh / sưởi danh định
Btu/h
12,000/13,000
18,000/20,000
24,000/26,000
36,000/40,000
36,000/40,000
48,000/52,000
60,000/65,000
kW
3,5/3,8
5,3/5,8
7,0/7,6
10,5/11,7
10,5/11,7
14,1/15,2
17,6/19,0
Nguồn điện
V/ Ph/ Hz
220/1/50
220/1/50
220/1/50
220/1/50
380/3/50
380/3/50
380/3/50
Công suất điện (lạnh/sưởi)
W
1,300/1,250
1,900/1,850
2,500/2,450
3,900/3,950
3,900/4,000
5,150/5,050
6,050/6,500
Hiệu suất năng lượng Lạnh
(EER) Sưởi
W/W
W/W
2.7
3.0
2.8
3.1
2.8
3.1
2.7
3.0
2.7
2.9
2.7
3.0
2.9
2.9
Năng suất tách ẩm
L/h
1.4
2.3
2.3
3.6
3.6
4.8
6.0
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi)
A
6.1/5.8
8.6/8.0
14.1/13.6
20.0/19.5
7.8/7.3
8.7/8.2
10.0/9.5
Lưu lượng gió
m3/h
800/610/520
1150/1020/870
1150/1020/870
1600/1200/1000
1600/1200/1000
2000/1800/1600
2000/1800/1600
Loại máy nén
-
Rotary
Rotary
Rotary
Scroll
Scroll
Rotary
Scroll
Gas R22 (lạnh/sưởi)
gr
700/850
1,000/1,400
1,600/2,000
2,100/2,900
2,000/2,900
2,000/3,300
3,200/4,300
Ống
Ống gas lỏng
Ømm
6.4
6.4
9.5
9.5
9.5
12.7
12.7
Ống gas hơi
Ømm
12.7
12.7
15.9
19.1
19.1
19.1
19.1
Ống nước xả
Ømm
21
21
21
27
27
27
27
Chiều dài ống tương đương max.
m
15
30
30
50
50
50
50
Chiều cao ống max.
m
8
10
10
20
20
25
25
Độ ồn
Dàn lạnh
dB(A)
50/48/44
50/48/44
50/48/44
50/48/46
50/48/46
50/48/46
50/48/46
Dàn nóng
dB(A)
53
55
55
59
59
63
58
Kích thước R x S x C (mm)
Dàn lạnh
mm
915x655x290
990x660x205
990x660x205
1280x660x205
1280x660x205
1670x680x240
1670x680x240
Dàn nóng
mm
780x250x545
760x285x590
845x335x695
895x315x860
895x315x860
990x355x965
900x340x1165
Trọng lượng
Dàn lạnh
kg
20
27
27
35
35
50
52
Dàn nóng (lạnh/sưởi)
kg
31/32
35/39
48/55
79/80
79/86
88/94
93/102
Phạm vi hiệu quả *)
m2
18 ~ 26
20 ~ 30
30 ~ 50
50 ~ 75
50 ~ 75
60 ~ 85
80 ~ 105
Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 27oC bầu khô & 19oC bầu ướt; nhiệt độ ngoài trời 35oC bầu khô; chiều dài đường ống ga 5m.